Poker là một trò chơi tương đối đơn giản để học, nhưng bạn càng chơi nhiều, bạn sẽ càng bắt đầu nhận thấy nó thực sự phức tạp như thế nào. Để thành thạo poker, bạn sẽ cần phải học tất cả các chi tiết của trò chơi, có con mắt tinh tường, học một số phép toán cơ bản và biết khi nào và làm thế nào để lừa người khác. Và đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Để thực sự làm chủ trò chơi, bạn cũng sẽ cần học một số thuật ngữ poker tiêu chuẩn. Thông thạo poker có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho dù bạn đang chơi casino trực tuyến hay tại một sòng bạc truyền thống. Hãy xem qua những thông tin dưới đây của chúng tôi về thuật ngữ poker và bắt đầu nói chuyện như một chuyên gia poker thực thụ ngay dưới đây bạn nhé!
Thuật ngữ Poker là gì?
Thuật ngữ Poker là những từ ngữ gọi tên các hành động, thành phần có trong chơi Poker. Thuật ngữ trong bài Poker được chia thành nhiều loại khác nhau để người chơi có thể hình dung được từng hành động trên bàn chơi. Chơi Poker mà thành viên không nắm rõ được các thuật ngữ thì bạn xác định sẽ không hiểu các dealer đang làm gì dẫn đến việc không hiểu phải chơi như thế nào. Vì vậy người chơi cần phải nắm rõ các thuật ngữ Poker này.
Tham khảo thêm: poker là gì? Luật chơi và các thông tin cần biết về Poker
Những thuật ngữ về lối chơi trong Poker
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Tight | Lối chơi chặt chẽ, chỉ chơi những hand bài mạnh thường là 88+, A K, A Q, K Q, J Ts. |
Loose | Chơi thoáng, ít chọn lọc hand, chơi nhiều bài. |
Aggressive | Lối chơi tấn công hung bạo, ít sử dụng check hay call, dùng cược hay tố liên tục. |
Passive | Cách chơi thụ động, ngược lại với aggressive sử dụng check call nhiều hơn. |
Tight Aggressive (TAG) | Lối chơi tấn công, chặt chẽ. Những người chơi này chọn hand để chơi, khi đánh thì sẽ tố hoặc cược |
Loose Aggressive (LAG) | Lối chơi thiên về tấn công và hiếu chiến. Những người chơi này thường tố và cược với rất nhiều bài. |
Rock / Nit | Người chơi rất thận trọng chỉ cược khi có bài rất mạnh. |
Maniac | Người chơi mái chiến chơi mọi hand. |
Shark | Người chơi có kỹ năng cao, những đối thủ đáng lưu tâm trong bàn. |
Fish | Gà mờ, chỉ người chơi kém. Đây là kiểu người chơi ai cũng muốn đối đầu khi đánh poker ăn tiền. |
Calling Station | Người chơi luôn theo bài đến showdown, bất kể họ cầm bài gì. |
Donkey (Donk) | Từ mang hàm ý chế giễu, chỉ người không có kỹ năng, những người chơi yếu. |
Hit and Run | cách chơi chớp nhoáng ăn được là rời bàn, khiến đối phương không có cơ hội trả đũa đoán được lối chơi. |
Thuật ngữ Poker về vị trí trong bàn chơi
Dealer / Button / BTN – Đây là những vị trí có lợi thế nhất trong một bàn cược, còn được gọi là người chia bài hay người ngồi ở vị trí chia bài. Ở vị trí này người chơi được quyền đưa ra các hành động sau cùng ở các vòng cược (trừ vòng pre-flop).
Nhìn ảnh trên đây, ta sẽ có các vị trí sau trong bàn game poker:
- Big Blind và small blind –Đây còn gọi là 2 vị t trí đặt tiền mù lớn và mù nhỏ kế tiếp bên trái dealer. Mức cược của big-blind là giới hạn thấp nhất tại các vòng cược còn lại.
- Under the Gun (UTG) – Tên của 2 vị trí liền kề bên trái big-blind và small blind. Đây là vị trí hành động đầu tiên tại vòng preflop. Tiếp theo là các vị trí UTG+1, UTG+2…
- Cut off / CO – vị trí bên tay phải Dealer, đây là trước vị trí hành động cuối cùng trên bàn và được xem là vị trí có lợi thế thứ 2.
- Early Position (EP) – Vị trí hành động sớm, hay vị trí đầu vòng cược, nhóm người chơi phải hành động trước tất cả người chơi khác trên bàn.
- Middle Position (MP) – vị trí giữa bàn, vị trí ngồi giữa vị trí cuối bàn và vị trí đầu bàn, ở vị trí ngồi này người chơi sẽ có nhiều lựa chọn hơn so với Early Position, nhưng không có được lợi thế như LP.
- Late Position (LP) – vị trí cuối bàn, nhóm các vị trí có lợi thế vị trí như Cut off và dealer.
Những thuật ngữ Poker chỉ tên các lá bài
- Deck: bộ bài poker
- Burn / Burn Card : bỏ lá bài đầu tiên trước khi chia/bỏ lá bài
- Community Cards: các là bài chung lập ra bàn để cho mọi người có thể với các lá bài tẩy trên tay mình
- Hand: thuật ngữ chỉ một ván hoặc bài được kết hợp bởi 5 lá tốt nhất của người chơi
- Hole Cards / Poker Cards :những lá được chia riêng cho người chơi, chính xác là bài tẩy. Ví dụ: Mỗi người được em chia 2 lá bài tẩy trong Hold
- Made Hand:dùng để kết hợp bài từ 2 đôi trở lên tăng khả năng chiến thắng
- Draw: gọi là bài đợi khi có bộ bài chỉ thiếu 1 lá tạo thành kết hợp như thùng hay sảnh
- Monster draw :cũng là bài đợi nhưng nhiều cửa mua.Ví dụ: bài vừa đợi cả sảnh lẫn thùng.
- Trash :hiểu theo nghĩa bóng, bài gần như không có cơ hội thắng.
- Kicker:nếu có cùng liên kết giống nhau, lá này quyết định người thắng
- Over-pair : bài tẩy đôi cao hơn các bài khác trên bàn cược.
- Top pair:bài tẩy của bạn cùng với bài chung của bạn tạo thành đôi.
- Middle pair:tạo đôi từ lá chung cùng với bài tẩy nằm giữa Flop
- Bottom pair :tạo đôi với bài chung nhỏ nhất ở bàn
- Broadway :Sảnh tốt nhất, bắt đầu từ 10 đến A.. Broadway card: lá to từ A-T.
- Wheel: Là từ nói về Sảnh A2345-sảnh nhỏ nhất. Wheel card: những lá từ 2-5
- Suited connectors : bài đồng chất và liên tục. VD: 7♥︎8♥︎.
- Pocket pair :đôi bài tẩy
- Nuts – Bài mạnh nhất.
Trong dạng bài nuts, ta lại có thêm những thuật ngữ sau:
- Nut straight:từ chỉ ăn sảnh to nhất.
- Nut flush: chỉ ăn thùng to nhất (ngoại trừ thùng phá sảnh).
- Nut full-house: chỉ cù to nhất
- 2nd nut: bài mạnh chỉ sau bài to nhất
- Board: mặt bài trên bàn
Các dạng board hay gặp:
- Play the board: bài yếu không thắng được 5 lá trên bàn
- Dry board / Wet board: mặt bài ít / nhiều đường mua bán
- Rainbow: các lá đều khác chất, không có đường mua thùng
- 2-tone: mặt bài 2 chất (có đường mua thùng)
- Monotone: mặt bài đồng chất
Thuật ngữ trong Poker về hành động
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Raise | Tăng cược, là việc đặt một số tiền lớn hơn so với cược hiện tại đã được đặt trước đó. |
Check | Không đặt cược, tức là người chơi không tăng cược và quyền đặt cược chuyển sang người chơi tiếp theo. |
Call | Gọi, tức là người chơi đặt cược bằng mức cược hiện tại |
Fold | Xoá bài, là việc từ bỏ bộ bài và không tiếp tục tham gia ván chơi. Người chơi sẽ mất mọi tiền cược đã đặt vào pot. |
Showdown | Lúc cuối cùng của ván chơi, khi tất cả người chơi còn lại mở bài để so sánh và xác định người thắng cuộc. |
Check | Không đặt cược tiền khi trước đó chưa có người chơi nào đặt cược. |
Bet | người chơi đặt cược và chỉ được Bet nếu như chưa có ai Bet. |
Alll-in | Đặt hết toàn bộ số tiền có trên bàn. |
Flat call | Theo cược khi bài đủ mạnh để tố |
Cold call | theo cược khi đã có người cược và tố. |
Open | Mở cược, người chơi đầu tiền chủ động bỏ tiền vào pot. |
Limp | Là nhập cuộc chơi bằng cách theo cược chứ không tố. |
3 bet | Tức là tố thêm khi đã có người cược và tố. |
Steal | Tức là tố với mong muốn những người chơi khác sẽ bỏ bài. |
Double barrre | Chỉ bet 2 vòng liên tiếp |
Triple barrel | Chỉ bet đủ 3 vòng |
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp kiến thức về 3bet poker mà mọi người chơi cần biết
Thuật ngữ Poker về giải đấu
- Satellite: Giải đấu vệ tinh để giành vé vào giải lớn.
- Final Table: Bàn chung kết
- Re-buy: mua thêm chip
- Freeroll: giải free có thưởng.
- Freezeout: giải đấu không được mua chip.
- In The Money (ITM): lọt danh sách nhận thưởng.
- Bubble: giai đoạn đấu với người cuối để giành cơ hội nhận thưởng.
- Ante: số chip bắt buộc.
- Chip Leader: người nhiều chip nhất.
Một số thuật ngữ Poker khác
- Bankroll – vốn liếng hay vốn poker chỉ toàn bộ tiền có trong tài khoản poker.
- Bankroll management – Quản lý vốn poker.
- Downswing – giai đoạn thua liên tục, bankroll sụt giảm.
- Upswing – khoảng thời gian thắng liên tục, vốn liếng tăng mạnh.
- Full Ring – Bàn chơi đủ người, chỉ loại bàn poker cần 9 hay 10 người.
- Short-Handed – Bàn chơi thiếu người, từ 6 người chơi trở xuống.
- Heads Up – đấu tay đôi.
- Multiway – pot đông người chơi.
- Range – Khoảng bài, tức tập hợp tất cả khả năng bài mà người chơi có thể nắm giữ.
- Showdown – Thời điểm ngửa bài xác định ai thắng bằng cách so bài.
- Tilt – Cay cú, mất bình tĩnh, nhất là sau khi thua nhiều.
- Rake – phí nhà cái thu, hệ thống tự động trích từ tổng số tiền cược ở mỗi ván bài, thường là 3% đối với các nhà cái online.
- Stack – chồng chip trên bàn của người chơi.
- Stake / Limit – mức cược poker. Ví dụ bàn 1$/2$.
- Street – Vòng đặt cược. Vd: pre-flop, flop, turn, river.
- Enquity – tỷ lệ thắng ván bài.
- Fold Enquity – Khả năng % bỏ bài của đối thủ.
- Balance – Sự cân bằng trong đặt cược.
Trên đây là tất tần tật các thuật ngữ poker được chúng tôi tổng hợp lại. Những thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các trò chơi game bài poker. Hy vọng thông bài viết trên, các bạn đã có cho mình những kiến thức nhất định về tựa game bài này. Chúc các bạn gặp nhiều may mắn và thành công!